01

Y Huệ

Mã số dự thi: 001

Năm sinh: 1993

Trường TH&THCS xã Đăk Man, Huyện Đăk Glei

02

Y Phương

Mã số dự thi: 002

Năm sinh: 1982

Trường THCS Đăk Pék, huyện Đăk Glei

3

Y Điệp

Mã số dự thi: 003

Năm sinh: 1994

Trường Tiểu Học xã Đăk Long, huyện Đăk Glei

4

Y Kẻ

Mã số dự thi: 004

Năm sinh: 1995

Thôn Bung Koong xã Đăk Plô, huyện Đăk Glei

5

Trần Thị Như Nguyệt

Mã số dự thi: 005

Năm sinh: 1985

Phòng Cảnh sát giao thông – Công an tỉnh Kon Tum

6

Đào Thị Dung

Mã số dự thi: 006

Năm sinh: 1998

Phòng An ninh mạng và Phòng chống tội phạm sử dụng công nghệ cao, Công an tỉnh Kon Tum.

7

Lê Mai Bảo Linh

Mã số dự thi: 007

Năm sinh: 1998

Công an tỉnh Kon Tum

8

Thao Thị Lan Anh

Mã số dự thi: 008

Năm sinh: 1993

Phòng Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội, Công an tỉnh Kon Tum.

9

Hồ Thị Khánh Vi

Mã số dự thi: 009

Năm sinh: 1995

Phòng Tham mưu, Công an tỉnh Kon Tum.

10

Nguyễn Như Hoa

Mã số dự thi: 010

Năm sinh: 1983

Bộ Chỉ huy Bộ đội Biên phòng tỉnh Kon Tum.

11

Đồng Mai Hương

Mã số dự thi: 011

Năm sinh: 1993

Bộ Chỉ huy Bộ đội Biên phòng tỉnh Kon Tum.

12

Nguyễn Thị Phương

Mã số dự thi: 012

Năm sinh: 1993

Trường mầm non Đắk Tờ Kan, huyện Tu Mơ Rông.

13

Lê Thị Thủy

Mã số dự thi: 013

ăm sinh: 1992

Trường mầm non Đắk Tờ Kan, huyện Tu Mơ Rông.

14

Bùi Thị Thanh

Mã số dự thi: 014

Năm sinh: 1993

Trường Mầm non Đăk Tờ Kan, huyện Tu Mơ Rông.

15

Nguyễn Thị Tường Vi

Mã số dự thi: 015

Năm sinh: 1992

Trường Mầm non xã Pô Kô, huyện Đăk Tô.

 

17

Phan Thị Dịu Linh

Mã số dự thi: 016

Năm sinh: 1996

Trường Mầm non Họa Mi, xã Tân Cảnh, huyện Đăk Tô.

16

Trần Huỳnh Thu Thảo

Mã số dự thi: 017

Năm sinh: 1989

Trường Mầm non  xã Ngọc Tụ, huyện Đăk Tô.

18

Y Kúi

Mã số dự thi: 018

Năm sinh: 1986

Hội Phụ nữ cơ quan Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Kon Tum.

19

Y Thanh Nhị

Mã số dự thi:019

Năm sinh: 1982

Hội Phụ nữ cơ quan Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Kon Tum.

20

Đinh Thị Mỹ Hạnh

Mã số dự thi: 020

Năm sinh: 1984

Trường Mầm non Ánh Dương xã Sa Bình, huyện Sa Thầy

21

Lê Thị Thái Thảo

Mã số dự thi: 021

Năm sinh: 1995

Trường THCS xã Rờ Kơi, huyện Sa Thầy.

22

Y Doan

Mã sốdự thi: 022

Năm sinh: 1995

THCS Nguyễn Tất Thành, huyện Sa Thầy

23

Bùi Thị Chinh

Mã số dự thi: 023

Năm sinh: 1995

Trường Mẫu giáo Đăk Hring, huyện Đăk Hà.

24

Nguyễn Thị Dung

Mã số dự thi: 024

Năm sinh: 1993

Chi hội phụ nữ Thôn Bình Minh, xã Hà Mòn, huyện Đăk Hà.

25

Hàn Thị Thanh

Mã số dự thi: 025

Năm sinh: 1989

UBND xã Ngọk Réo, huyện Đăk Hà.

26

Lê Thị Ngọc Trang

Mã số dự thi: 026

Năm sinh: 1993

Chi hội phụ nữ Thôn 01, xã Đăk Mar, huyện Đăk Hà.

27

Y Hưng

Mã số dự thi: 027

Năm sinh: 1996

Trường Mẫu giáo Ngok Wang, huyện Đăk Hà

28

Nguyễn Thị Thùy Dung

Mã số dự thi: 028

Năm sinh: 1990

Công an huyện Đăk Hà.

29

Nguyễn Thị Kim Nhung

Mã số dự thi:029

Năm sinh: 1998

Trường Tiểu học Võ Thị Sáu, huyện Đăk Hà.

30

Nguyễn Thị Thư

Mã số dự thi: 030

Năm sinh: 1991

Trường Tiểu học Kim Đồng, huyện Đăk Hà.

31

Y Đức

Mã số dự thi: 031

Năm sinh: 1996

Trường Mầm non Măng Bút, huyện Kon Plông.

32

Y Thùy Tiên

Mã số dự thi: 032

Năm sinh: 1996

Huyện đoàn Kon Plông.

33

Y Điến

Mã số dự thi: 033

Năm sinh: 1998

Trường Mầm non Măng Bút, huyện Kon Plông.

34

Lý Thị Ngoan

Mã số dự thi: 034

Năm sinh: 1993

Trường Mầm Non Hoa Mai – xã Ia Tơi, huyện Ia H’Drai

35

Phạm Thị Kim Anh

Mã số dự thi: 035

Năm sinh: 1991

Trường Mầm non Hoa Mai – thôn 01, xã IaTơi, huyện Ia H’Drai.

36

Võ Thị Kim Yên

Mã số dự thi: 036

Năm sinh: 1995

Trường mầm non Tuổi Ngọc, huyện Ia H’Drai

37.1

Puih H’Trinh

Mã số dự thi: 037

Năm sinh: 1993

Trường Mầm Non Măng Non, xã Ia Đal, huyện Ia H’Drai37

 

Cao Thị Hoàng Tùng

Mã số dự thi: 038

Năm sinh: 1990

Trường TH-THCS Hùng Vương, huyện Ia H’Drai

38

Y Văn

Mã số dự thi: 039

Năm sinh: 1999

Trường Mầm non xã Pờ Y, huyện Ngọc Hồi

40

Phạm Thị Duyên

Mã số dự thi: 040

Năm sinh: 1982

Chi hội phụ nữ thôn Măng Tôn, xã Pờ Y, huyện Ngọc Hồi.

41

Trần Thị Kim Dung

Mã số dự thi: 041

NĂm sinh: 1995

Trường Mầm non xã Pờ Y, huyện Ngọc Hồi.

42

Bùi Thị Cẩm Giang

Mã số dự thi: 042

Năm sinh: 1987

Trường PTDTBT – THCS Đăk Tơ Lung, huyện Kon Rẫy.

43

Phạm Thị Xuân Tuyền

Mã số dự thi: 043

Năm sinh: 1986

Trường MN Tuổi Hồng, xã Đăk Rơ Wa, thành phố Kon Tum.

44

Trần Thị Bích Trâm

Mã số dự thi: 044

Năm sinh: 1992

UBND Phường Quang Trung, Thành phố  Kon Tum.

45

Đặng Thị Tý

Mã số dự thi: 045

Năm sinh: 1983

Công ty TNHH Song Song Vy, thành phố Kon Tum.

46

Đoàn Thị Thanh Tuyền

Mã số dự thi: 046

Năm sinh: 1988

Chi hội phụ nữ Tổ dân phố 01, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum.

47

Võ Thị Toan

Mã số dự thi: 047

Năm sinh: 1994

Trường Tiểu học xã Mường Hoong, huyện Đăk Glei.

48

Nguyễn Thị Bảy

Mã số dự thi: 048

Năm sinh: 1990

Hội viên phụ nữ xã Sa Sơn, huyện Sa Thầy.

49

Nguyễn Thị Thuý Hà

Mã sốdự thi: 049

Năm sinh: 1981

Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum

50

Trần Thị Phượng

Mã số dự thi: 050

Năm sinh: 1983

Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum

51

Huỳnh Kim Phụng

Mã số dự thi: 051

Năm sinh: 2001

Sinh viên Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum

52

Nguyễn Thị Kim Tuyến

Mã số dự thi: 052

Năm sinh: 1975

Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum

53

Chu Thị Thu Huyền

Mã số dự thi: 053

Năm sinh: 1996

Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum

Minh Thảo-HT-MT